dødvekt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dødvekt | dødvekta, dødvekten |
Số nhiều | — | — |
dødvekt gđc
- Sức trọng tải, sức chở nặng (tàu bè).
- Skipets lasteevne er 20.000 tonn dødvekt.
- Sức nặng vô ích.
- Det man tar med seg for mye av mat på tur, er bare dødvekt.
Tham khảo
[sửa]- "dødvekt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)