Bước tới nội dung

d-ration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdi.ˈræ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

d-ration /ˈdi.ˈræ.ʃən/

  1. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Khẩu phần dự phòng.

Tham khảo

[sửa]