Bước tới nội dung

dagmamma

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít dagmamma dagmammaen
Số nhiều dagmammaer dagmammaene

dagmamma gđc

  1. Người đàn giữ con cho người khác tại nhà mình.
    Barna vare er hos dagmamma fra kl. å til kl. 16.

Tham khảo

[sửa]