daguerréotype
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA : /da.ɡɛ.ʁe.ɔ.tip/
Từ nguyên[sửa]
Đặt tên theo người đồng sáng tạo Pháp, Louis-Jacques-Mandé Daguerre (1787–1851).
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
daguerréotype /da.ɡɛ.ʁe.ɔ.tip/ |
daguerréotypes /da.ɡɛ.ʁe.ɔ.tip/ |
daguerréotype gđ /da.ɡɛ.ʁe.ɔ.tip/
Tham khảo[sửa]
- "daguerréotype", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)