Bước tới nội dung

máy ảnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
máy ảnh

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maj˧˥ a̰jŋ˧˩˧ma̰j˩˧ an˧˩˨maj˧˥ an˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maj˩˩ ajŋ˧˩ma̰j˩˧ a̰ʔjŋ˧˩

Danh từ

[sửa]

máy ảnh

  1. Dụng cụ dùng để chụp ảnh.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]