Bước tới nội dung

daim

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
daim
/dɛ̃/
daims
/dɛ̃/

daim

  1. (Động vật học) Con đanh (họ hươu).
  2. Da đanh.
    Chaussures de daim — giày da đanh
  3. (Nghĩa bóng, thân mật) Người ăn mặc lịch sự.
  4. (Thông tục) Thằng ngốc.
    daim huppé — (tiếng lóng, biệt ngữ) tên nhà giàu

Tham khảo

[sửa]