daim
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
daim /dɛ̃/ |
daims /dɛ̃/ |
daim gđ
- (Động vật học) Con đanh (họ hươu).
- Da đanh.
- Chaussures de daim — giày da đanh
- (Nghĩa bóng, thân mật) Người ăn mặc lịch sự.
- (Thông tục) Thằng ngốc.
- daim huppé — (tiếng lóng, biệt ngữ) tên nhà giàu
Tham khảo
[sửa]- "daim", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)