Bước tới nội dung

dalmatic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dæl.ˈmæ.tɪk/

Danh từ

[sửa]

dalmatic /dæl.ˈmæ.tɪk/

  1. Áo thụng xẻ (của giám mục; của vua chúa khi làm lễ lên ngôi).

Tham khảo

[sửa]