damasquinage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /da.mas.ki.naʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
damasquinage /da.mas.ki.naʒ/ |
damasquinage /da.mas.ki.naʒ/ |
damasquinage gđ /da.mas.ki.naʒ/
Tham khảo
[sửa]- "damasquinage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)