damassé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /da.ma.se/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | damassé /da.ma.se/ |
damassés /da.ma.se/ |
Giống cái | damassée /da.ma.se/ |
damassées /da.ma.se/ |
damassé /da.ma.se/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
damassé /da.ma.se/ |
damassés /da.ma.se/ |
damassé gđ /da.ma.se/
Tham khảo
[sửa]- "damassé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)