Bước tới nội dung

damped wave

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdæmpt ˈweɪv/

Danh từ

[sửa]

damped wave /ˈdæmpt ˈweɪv/

  1. (Tech) Sóng suy giảm.

Tham khảo

[sửa]