Bước tới nội dung

dandysme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɑ̃.dizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dandysme
/dɑ̃.dizm/
dandysme
/dɑ̃.dizm/

dandysme /dɑ̃.dizm/

  1. Vẻ công tử bột.

Tham khảo

[sửa]