Bước tới nội dung

danger-signal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdeɪn.dʒɜː.ˈsɪɡ.nᵊl/

Danh từ

[sửa]

danger-signal /ˈdeɪn.dʒɜː.ˈsɪɡ.nᵊl/

  1. Tín hiệu "nguy hiểm"; (ngành đường sắt) tín hiệu "ngừng lại".

Tham khảo

[sửa]