danne
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å danne |
Hiện tại chỉ ngôi | danner |
Quá khứ | danna, dannet |
Động tính từ quá khứ | danna, dannet |
Động tính từ hiện tại | — |
danne
- Thành lập, thiết lập.
- Det danner seg dugg på vinduet.
- Partiet skal danne regjering.
- Hợp thành. cấu thành. gây nên, tạo thành.
- Dette eksemplet danner en unntakelse fra regelen.
Tham khảo
[sửa]- "danne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)