Bước tới nội dung

danne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å danne
Hiện tại chỉ ngôi danner
Quá khứ danna, dannet
Động tính từ quá khứ danna, dannet
Động tính từ hiện tại

danne

  1. Thành lập, thiết lập.
    Det danner seg dugg på vinduet.
    Partiet skal danne regjering.
  2. Hợp thành. cấu thành. gây nên, tạo thành.
    Dette eksemplet danner en unntakelse fra regelen.

Tham khảo

[sửa]