danois
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /da.nwa/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | danois /da.nwa/ |
danois /da.nwa/ |
Giống cái | danoise /da.nwaz/ |
danoises /da.nwaz/ |
danois /da.nwa/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
danois /da.nwa/ |
danois /da.nwa/ |
danois gđ /da.nwa/
Tham khảo[sửa]
- "danois". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)