Bước tới nội dung

danois

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực danois
/da.nwa/
danois
/da.nwa/
Giống cái danoise
/da.nwaz/
danoises
/da.nwaz/

danois /da.nwa/

  1. (Thuộc) Đan Mạch.
    Pore danois — lợn Đan Mạch

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
danois
/da.nwa/
danois
/da.nwa/

danois /da.nwa/

  1. Tiếng Đan Mạch.
  2. Giống chó Đan Mạch.

Tham khảo

[sửa]