Bước tới nội dung

data point

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdeɪ.tə ˈpɔɪnt/

Danh từ

[sửa]

data point /ˈdeɪ.tə ˈpɔɪnt/

  1. (Tech) Điểm dữ liệu.

Tham khảo

[sửa]