data validation
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdeɪ.tə ˌvæ.lə.ˈdeɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
data validation /ˈdeɪ.tə ˌvæ.lə.ˈdeɪ.ʃən/
- (Tech) Sự kiểm chứng dữ liệu.
Tham khảo[sửa]
- "data validation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)