databehandling
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | databehandling | databehandlinga, databehandlingen |
Số nhiều | — | — |
databehandling gđc
- Sự điều khiển, hoạt động bằng hệ thống vi tính.
- Bankene har gått over til databehandling av regnskapene.
Tham khảo
[sửa]- "databehandling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)