Bước tới nội dung

databehandling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít databehandling databehandlinga, databehandlingen
Số nhiều

databehandling gđc

  1. Sự điều khiển, hoạt động bằng hệ thống vi tính.
    Bankene har gått over til databehandling av regnskapene.

Tham khảo

[sửa]