Bước tới nội dung

date-palm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdeɪt.ˈpɑːm/

Danh từ

[sửa]

date-palm /ˈdeɪt.ˈpɑːm/

  1. (Thực vật học) Cây chà là.

Tham khảo

[sửa]