Bước tới nội dung

datedness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdeɪ.təd.nəs/

Danh từ

[sửa]

datedness /ˈdeɪ.təd.nəs/

  1. Xem dated

Tham khảo

[sửa]