dated
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdeɪ.təd/
Hoa Kỳ | [ˈdeɪ.təd] |
Động từ[sửa]
dated
Chia động từ[sửa]
date
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to date | |||||
Phân từ hiện tại | dating | |||||
Phân từ quá khứ | dated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | date | date hoặc datest¹ | dates hoặc dateth¹ | date | date | date |
Quá khứ | dated | dated hoặc datedst¹ | dated | dated | dated | dated |
Tương lai | will/shall² date | will/shall date hoặc wilt/shalt¹ date | will/shall date | will/shall date | will/shall date | will/shall date |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | date | date hoặc datest¹ | date | date | date | date |
Quá khứ | dated | dated | dated | dated | dated | dated |
Tương lai | were to date hoặc should date | were to date hoặc should date | were to date hoặc should date | were to date hoặc should date | were to date hoặc should date | were to date hoặc should date |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | date | — | let’s date | date | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
dated /ˈdeɪ.təd/
Tham khảo[sửa]
- "dated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)