datere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å datere
Hiện tại chỉ ngôi daterer
Quá khứ daterte
Động tính từ quá khứ datert
Động tính từ hiện tại

datere

  1. Ghi, đề ngày, tháng, năm.
    Jeg viser til Deres brev, datert 8. mai d.å.
  2. Xác định thời gian.
    å datere en historisk hending

Tham khảo[sửa]