datere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å datere |
Hiện tại chỉ ngôi | daterer |
Quá khứ | daterte |
Động tính từ quá khứ | datert |
Động tính từ hiện tại | — |
datere
- Ghi, đề ngày, tháng, năm.
- Jeg viser til Deres brev, datert 8. mai d.å.
- Xác định thời gian.
- å datere en historisk hending
Tham khảo
[sửa]- "datere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)