daunting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (RP) IPA(ghi chú): /ˈdɔːntɪŋ/
(tập tin)
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈdɔntɪŋ/
- Vần: -ɔːntɪŋ
- Tách âm: daunt‧ing
Động từ
[sửa]daunting
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của daunt.
Tính từ
[sửa]daunting
Tham khảo
[sửa]- "daunting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/ɔːntɪŋ
- Vần tiếng Anh/ɔːntɪŋ/2 âm tiết
- Động từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Tính từ tiếng Anh