Bước tới nội dung

day-bed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdeɪ.ˈbɛd/

Danh từ

[sửa]

day-bed /ˈdeɪ.ˈbɛd/

  1. Đi văng, xôfa.

Tham khảo

[sửa]