Bước tới nội dung

day-lily

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdeɪ.ˈlɪ.li/

Danh từ

[sửa]

day-lily /ˈdeɪ.ˈlɪ.li/

  1. (Thực vật học) Cây hoa hiên.

Tham khảo

[sửa]