dc

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh[sửa]

Từ viết tắt[sửa]

dc

  1. Nhắc lại từ đầu (da capo).
  2. Quận Columbia trong Washington DC (district of Columbia).
  3. Dòng điện một chiều (direct current).

Tham khảo[sửa]