Bước tới nội dung

dead-nettle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɛd.ˈnɛ.tᵊl/

Danh từ

[sửa]

dead-nettle /ˈdɛd.ˈnɛ.tᵊl/

  1. (Thực vật học) Cây tầm ma.

Tham khảo

[sửa]