Bước tới nội dung

debaser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈbeɪ.sɜː/

Danh từ

[sửa]

debaser /dɪ.ˈbeɪ.sɜː/

  1. Xem debase

Tham khảo

[sửa]