debase

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪ.ˈbeɪs/

Ngoại động từ[sửa]

debase ngoại động từ /dɪ.ˈbeɪs/

  1. Làm mất phẩm cách, làm xấu đi, làm đê tiện, làm đê hèn.
  2. làm giảm giá trị, làm giảm chất lượng.
  3. Làm giả (tiền... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]