Bước tới nội dung

decade counter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɛ.ˌkeɪd ˈkɑʊn.tɜː/

Danh từ

[sửa]

decade counter /ˈdɛ.ˌkeɪd ˈkɑʊn.tɜː/

  1. (Tech) Máy đếm thập phân.

Tham khảo

[sửa]