decarbonization
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ decarbonize + -ation hoặc de- + carbonization
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]decarbonization (thường không đếm được, số nhiều decarbonizations)
- Xem decarbonize
Tham khảo
[sửa]- "decarbonization", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ có hậu tố -ation trong tiếng Anh
- Từ có tiền tố de- trong tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 6 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries