Bước tới nội dung

carbonization

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkɑːr.bə.nə.ˈzeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

carbonization /ˌkɑːr.bə.nə.ˈzeɪ.ʃən/

  1. Sự đốt thành than.
  2. (Kỹ thuật) Sự cacbon hoá, sự pha cacbon; sự thấm cacbon.
  3. Sự phết than (để làm giấy than).

Tham khảo

[sửa]