deck-passenger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɛk.ˈpæ.sᵊn.dʒɜː/

Danh từ[sửa]

deck-passenger /ˈdɛk.ˈpæ.sᵊn.dʒɜː/

  1. Hành khách trên boong.

Tham khảo[sửa]