declarative
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈklɛr.ə.tɪv/
Tính từ
[sửa]declarative /dɪ.ˈklɛr.ə.tɪv/
- Để tuyên bố.
- (Ngôn ngữ học) Tường thuật (câu... ).
Tham khảo
[sửa]- "declarative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)