decoction

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪ.ˈkɑːk.ʃən/

Danh từ[sửa]

decoction /dɪ.ˈkɑːk.ʃən/

  1. Sự sắc, nước xắc (thuốc... ).

Tham khảo[sửa]