Bước tới nội dung

decompensation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdi.ˌkɑːm.pən.ˈseɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

decompensation /ˌdi.ˌkɑːm.pən.ˈseɪ.ʃən/

  1. (Y học) Sự mất .

Tham khảo

[sửa]