decontamination
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdi.kən.ˌtæ.mə.ˈneɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]decontamination /ˈdi.kən.ˌtæ.mə.ˈneɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "decontamination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
decontamination /ˈdi.kən.ˌtæ.mə.ˈneɪ.ʃən/