Bước tới nội dung

decoration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌdɛ.kə.ˈreɪ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ

decoration /ˌdɛ.kə.ˈreɪ.ʃən/

  1. Sự trang hoàng.
  2. Trang sức.
  3. Huy chương.

Tham khảo