Bước tới nội dung

decumbent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈkəm.bənt/

Tính từ

[sửa]

decumbent /dɪ.ˈkəm.bənt/

  1. Nằm; nằm ép sát.
  2. (Thực vật học) Bò lan mặt đất.

Tham khảo

[sửa]