Bước tới nội dung

deductively

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈdək.tɪv.li/

Phó từ

[sửa]

deductively /dɪ.ˈdək.tɪv.li/

  1. Theo suy diễn, theo suy luận.

Tham khảo

[sửa]