Bước tới nội dung

default directory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈfɔlt də.ˈrɛk.tə.ri/

Danh từ

[sửa]

default directory /dɪ.ˈfɔlt də.ˈrɛk.tə.ri/

  1. (Tech) Danh mục mặc định.

Tham khảo

[sửa]