Bước tới nội dung

default option

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈfɔlt ˈɑːp.ʃən/

Danh từ

[sửa]

default option /dɪ.ˈfɔlt ˈɑːp.ʃən/

  1. (Tech) Tùy chọn mặc định.

Tham khảo

[sửa]