Bước tới nội dung

definement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈfɑɪn.mənt/

Danh từ

[sửa]

definement /dɪ.ˈfɑɪn.mənt/

  1. Xem define

Tham khảo

[sửa]