define
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈfɑɪn/
Hoa Kỳ | [dɪ.ˈfɑɪn] |
Ngoại động từ
[sửa]define ngoại động từ /dɪ.ˈfɑɪn/
- Định nghĩa (một từ... ).
- Định rõ, vạch rõ (hình dạng, ranh giới... ).
- to define the right for someone — định rõ quyền hạn cho ai
- to define the boundary between two countries — định rõ ranh giới hai nước
- Xác định đặc điểm, chỉ rõ tính chất.
Chia động từ
[sửa]define
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to define | |||||
Phân từ hiện tại | defining | |||||
Phân từ quá khứ | defined | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | define | define hoặc definest¹ | defines hoặc defineth¹ | define | define | define |
Quá khứ | defined | defined hoặc definedst¹ | defined | defined | defined | defined |
Tương lai | will/shall² define | will/shall define hoặc wilt/shalt¹ define | will/shall define | will/shall define | will/shall define | will/shall define |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | define | define hoặc definest¹ | define | define | define | define |
Quá khứ | defined | defined | defined | defined | defined | defined |
Tương lai | were to define hoặc should define | were to define hoặc should define | were to define hoặc should define | were to define hoặc should define | were to define hoặc should define | were to define hoặc should define |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | define | — | let’s define | define | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "define", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)