Bước tới nội dung

deflection

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈflɛk.ʃən/

Danh từ

[sửa]

deflection /dɪ.ˈflɛk.ʃən/

  1. Sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi; độ lệch.
    vertical deflection — độ lệch đứng
    hoiontal deflection — độ lệch ngang
    magnetic deflection — sự lệch vì từ
  2. (Toán học) Sự đổi dạng.
    deflection cuvre — đường đổi dạng
  3. (Kỹ thuật) Sự uốn xuống, sự võng xuống; độ uốn, độ võng.

Tham khảo

[sửa]