Bước tới nội dung

degausser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdi.ˈɡɑʊ.sɜː/

Danh từ

[sửa]

degausser /ˌdi.ˈɡɑʊ.sɜː/

  1. (Tech) Bộ khử từ.

Tham khảo

[sửa]