Bước tới nội dung

degeneration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /dɪ.ˌdʒɛ.nə.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ

degeneration /dɪ.ˌdʒɛ.nə.ˈreɪ.ʃən/

  1. Sự thoái hoá, sự suy đồi; tình trạng thoái hoá.

Tham khảo