Bước tới nội dung

dehisce

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈhɪs/

Nội động từ

[sửa]

dehisce nội động từ /dɪ.ˈhɪs/

  1. (Thực vật học) Nẻ ra, nứt ra, mở ra (quả).

Tham khảo

[sửa]