Bước tới nội dung

dehorn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdi.ˈhɔrn/

Ngoại động từ

[sửa]

dehorn ngoại động từ /ˌdi.ˈhɔrn/

  1. Cưa sừng đi.

Tham khảo

[sửa]