dehortative
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]dehortative
- Để khuyên răn, để can ngăn.
Danh từ
[sửa]dehortative
- Điều khuyên răn, điều can ngăn.
Tham khảo
[sửa]- "dehortative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
dehortative
dehortative