deilig
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | deilig |
gt | deilig | |
Số nhiều | deilige | |
Cấp | so sánh | deiligere |
cao | deiligst |
deilig
- Sung sướng, thích thú, vui thú. Ngon. Đẹp, tuyệt vời.
- Jeg har hatt en deilig ferie.
- Det smaker deilig.
Tham khảo[sửa]
- "deilig". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)